Consultation hotline 0942 765 115
Emergency hotline 02773 878 115
banner

HIỂU ĐÚNG VỀ LOÃNG XƯƠNG, PHÒNG NGỪA VÀ BẢO VỆ XƯƠNG CHẮC KHỎE

Wednesday, 12/11/2025, 08:34 GMT+7

Loãng xương là một bệnh lý về xương phổ biến, đặc trưng bởi sự suy giảm mật độ khoáng chất và khối lượng xương, dẫn đến việc xương trở nên yếu và dễ gãy. Bệnh được mệnh danh là “kẻ trộm thầm lặng” vì thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi xảy ra gãy xương. Các vị trí gãy xương thường gặp nhất bao gồm xương hông, cột sống và cổ tay.

Loãng xương xảy ra khi quá trình hủy xương diễn ra nhanh hơn quá trình tạo xương mới, làm mất đi sự cân bằng tự nhiên của mô xương. Sự mất cân bằng này dẫn đến giảm khối lượng xương và thay đổi cấu trúc vi mô của xương.

các giai đoạn của vector loãng xương - loãng xương hình minh họa sẵn có

Các giai đoạn của loãng xương

  1. Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ

Nhiều yếu tố có thể góp phần gây ra hoặc làm tăng nguy cơ mắc bệnh loãng xương, bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tăng theo tuổi, đặc biệt ở những người trên 50 tuổi.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh loãng xương cao hơn nam giới.
  • Cơ địa: Những người có vóc dáng nhỏ, gầy và xương mỏng dễ mắc bệnh hơn.
  • Chủng tộc: Phụ nữ da trắng và châu Á có nguy cơ cao nhất, trong khi phụ nữ và nam giới gốc Phi hoặc Mỹ Latinh có nguy cơ thấp hơn.
  • Tiền sử gia đình: Nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn nếu cha hoặc mẹ từng bị loãng xương hoặc gãy xương hông.
  • Thay đổi nội tiết tố: Nồng độ hormone thấp (ví dụ như estrogen ở phụ nữ mãn kinh) có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
  • Chế độ dinh dưỡng: Chế độ ăn thiếu hụt calci, vitamin Dprotein làm tăng nguy cơ mất xương.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Sử dụng kéo dài các loại thuốc như corticosteroid, thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc một số loại thuốc điều trị động kinh có thể làm giảm mật độ xương.
  • Bệnh lý nền: Một số bệnh như bệnh nội tiết, bệnh tiêu hóa, viêm khớp dạng thấp, ung thư, HIV hoặc chán ăn tâm thần có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng loãng xương.
  • Lối sống: Hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia và ít vận động thể chất là những yếu tố nguy cơ quan trọng.
  1. Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán

Vì bệnh loãng xương thường không có triệu chứng, việc chẩn đoán thường được thực hiện thông qua các sàng lọc định kỳ. Bác sĩ sẽ đánh giá tiền sử bệnh lý, khám thực thể (kiểm tra chiều cao, cân nặng, tư thế, thăng bằng và sức mạnh cơ bắp) và đặc biệt là chỉ định đo mật độ xương DXA (đọc dựa trên chỉ số T-score và chỉ số Z-score).

Đánh giá loãng xương qua chỉ số T-score

Các khuyến cáo sàng lọc loãng xương thường áp dụng cho:

  • Phụ nữ trên 65 tuổi.
  • Phụ nữ ở mọi lứa tuổi có các yếu tố nguy cơ cao.

 

Điều trị

Mục tiêu của việc điều trị là làm chậm quá trình mất xương, thúc đẩy quá trình tạo xương và ngăn ngừa gãy xương. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Chế độ dinh dưỡng: Bổ sung đầy đủ calci, vitamin D và protein qua chế độ ăn hoặc thuốc.
  • Thay đổi lối sống: Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia và duy trì hoạt động thể chất đều đặn.
  • Tập thể dục: Các bài tập chịu trọng lượng và tăng cường cơ bắp giúp xương chắc khỏe hơn.
  • Phòng ngừa té ngã: Giảm nguy cơ gãy xương bằng cách cải thiện môi trường sống và thăng bằng.
  • Thuốc: Sử dụng các loại thuốc giúp làm chậm quá trình mất xương hoặc thúc đẩy tái tạo xương.

Ngoài ra, bệnh nhân cần tránh các hoạt động có nguy cơ cao gây gãy xương như xoay vặn cột sống mạnh hoặc gập người đột ngột.

  1. Phòng ngừa loãng xương

Phòng ngừa là cách hiệu quả nhất để bảo vệ xương. Để giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ loãng xương, bạn nên:

  • Duy trì chế độ ăn uống giàu calci và vitamin D.
  • Tập thể dục thường xuyên, đặc biệt là các bài tập chịu trọng lượng.
  • Hạn chế rượu bia và không hút thuốc lá.

Việc duy trì những thói quen này từ sớm sẽ giúp xây dựng và duy trì khối lượng xương tốt, giảm thiểu nguy cơ loãng xương khi về già.

Nguồn: Osteoporosis https://medlineplus.gov/osteoporosis.html

Người tổng hợp: DS. Mỹ Linh


TAG: